bội số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội số+ noun
- Multiple
- bội số chung
a common multiple
- bội số chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội số"
Lượt xem: 608
Từ vừa tra